|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đều đặn
![](img/dict/D0A549BC.png) | égal; régulier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhiệt độ đều đặn | | température égale | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khuôn mặt đều đặn | | visage régulier | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trả tiền đều đặn | | payer de façon irrégulière; payer régulièrement | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | harmonieux; bien proportionné | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một tổng thể đều đặn | | un ensemble harmonieux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thân hình đều đặn | | corps bien proportionné | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | assidu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc làm đều đặn | | travail assidu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đi học đều đặn | | venir à l'école de façon assidue |
|
|
|
|